Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転校 てんこう
sự chuyển trường
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転生 てんせい てんしょう
luân hồi
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
在校生 ざいこうせい
ghi danh sinh viên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.