Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校内暴力 こうないぼうりょく
bạo lực học đường
家庭内暴力 かていないぼうりょく
bạo lực gia đình
職場 しょくば
nơi làm việc.
暴力 ぼうりょく
bạo lực
内職 ないしょく
công việc nghiệp dư
場内 じょうない
trong hội trường; ở trên sân vận động...
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場