Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株トレーダー瞬
trader
デイトレーダー デートレーダー デイ・トレーダー デー・トレーダー
day trader
ポジショントレーダー ポジション・トレーダー
position trader
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
瞬間 / 瞬間の しゅんかん / しゅんかんの
instant
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).