株価
かぶか「CHU GIÁ」
☆ Danh từ
Giá cổ phiếu
株価
がここまで
下落
するに
至
っても
彼
はまだあきらめていないらしい。
Mặc dù giá cổ phiếu đã xuống thấp đến mức này nhưng dường như anh ấy vẫn không chịu từ bỏ.
株価
は
青天井
である.
Giá cổ phiếu đang tăng lên rất nhanh. .
株価
は1
ヵ月
のうちに
半分
に
下
がった。
Giá cổ phiếu giảm một nửa trong một tháng.

株価 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株価指標 かぶかしひょう
chỉ số thị trường chứng khoán
株価位置 かぶかいち
chỉ báo về mức độ tương đối của giá cổ phiếu
修正株価 しゅうせいかぶか
giá cổ phiếu trung bình điều chỉnh
株価上昇 かぶかじょうしょう
tăng giá cổ phiếu
株価固定 かぶかこてい
cố định giá cổ phiếu
株価指数 かぶかしすう
chỉ số cổ phần