株価固定
かぶかこてい「CHU GIÁ CỐ ĐỊNH」
Cố định giá cổ phiếu
Mua và bán nhằm mục đích cố định một giá cổ phiếu cụ thể trong một khoảng giá nhất định
Đóng đinh giá cổ phiếu
株価固定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価固定
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
固定価格 こていかかく
giá cố định.
株価 かぶか
giá cổ phiếu
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
定価 ていか
giá cố định
特定株 とくていかぶ
cổ phiếu cụ thể