株価指数先物取引
かぶかしすうさきものとりひき
☆ Danh từ
Stock price index futures trading, stock-index futures trading, trading of stock index futures

株価指数先物取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価指数先物取引
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
株価指数先物 かぶかしすうさきもの
hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán
株価指数オプション取引 かぶかしすうオプションとりひき
giao dịch quyền chọn cho các chỉ số chứng khoán.
株価指数 かぶかしすう
chỉ số cổ phần
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
株式先物取引 かぶしきさきものとりひき
stock futures trading, stock futures transaction