株分け
かぶわけ「CHU PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghép gốc cây

Bảng chia động từ của 株分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 株分けする/かぶわけする |
Quá khứ (た) | 株分けした |
Phủ định (未然) | 株分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 株分けします |
te (て) | 株分けして |
Khả năng (可能) | 株分けできる |
Thụ động (受身) | 株分けされる |
Sai khiến (使役) | 株分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 株分けすられる |
Điều kiện (条件) | 株分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 株分けしろ |
Ý chí (意向) | 株分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 株分けするな |
株分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株分け
親分株 おやぶんかぶ
vị trí (của) ông chủ (lớn đâm chồi)
株式分割 かぶしきぶんかつ
kho chia ra từng phần
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分け わけ
phân chia; chia ra; chia sẻ; phan ban; sự bất phân thắng bại; hoà nhau
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu