株式のリスクプレミアム
かぶしきのリスクプレミアム
Phần bù rủi ro vốn cổ phần
株式のリスクプレミアム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式のリスクプレミアム
リスクプレミアム リスクプレミアム
phần bù rủi ro
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
グローバル株式 グローバルかぶしき
cổ phiếu thế giới
株式化 かぶしきか
cổ phần hóa
株式オプション かぶしきオプション
Quyền mua/ bán chứng khoán.+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.