Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株式会社立大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
株式会社 かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
株式会社インターネットイニシアティブ かぶしきかいしゃインターネットイニシアティブ
nhà cung cấp dịch vụ internet đầu tiên của nhật bản