Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株式公開買付け
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式公開買付 かぶしきこうかいかいつけ
tender offer, take-over bid, TOB
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
株式公開買付制度 かぶしきこうかいかいつけせいど かぶしきこうかいがいづけせいど
đề nghị đề xuất; bắt (ngấm) - qua thầu; tob
公開買付け こーかいかいつけ
mua thôn tính
株式公開 かぶしきこうかい
công khai bán cổ phần
未公開株式 みこうかいかぶしき
tính công bằng riêng tư
公開株 こうかいかぶ
cổ phiếu công khai