Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 株式分割バブル
株式分割 かぶしきぶんかつ
kho chia ra từng phần
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
バブル バブル
bóng; bong bóng.
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
株式無償割当 かぶしきむしょうわりあて
phân bổ cổ phiếu cho cổ đông không hoàn lại, miễn phí
ITバブル ITバブル
bong bóng dotcom
割高株 わりだかかぶ
cổ phiếu được định giá quá cao