株式分布状況調査
かぶしきぶんぷじょーきょーちょーさ
Khảo sát việc phân bổ cổ phiếu của các công ty niêm yết
Khảo sát phân bổ cổ phiếu
株式分布状況調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式分布状況調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
状況 じょうきょう
bối cảnh
株式分割 かぶしきぶんかつ
kho chia ra từng phần
調査分析 ちょうさぶんせき
sự phân tích điều tra khảo sát
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.