株式売買システム
かぶしきばいばいシステム
Hệ thống giao dịch chứng khoán
株式売買システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式売買システム
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
株式仲買人 かぶしきなかがいにん
người mua bán cổ phần chứng khoán
売買 ばいばい
buôn bán
株式買取請求 かぶしきかいとりせーきゅー
phương thức công ty chứng khoán mua một ủy thác đầu tư do nhà đầu tư nắm giữ và quy đổi thành tiền mặt
株式公開買付 かぶしきこうかいかいつけ
tender offer, take-over bid, TOB