Các từ liên quan tới 株式法 (ドイツ)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
株式スワップ かぶしきスワップ
sự tráo đổi kho
グローバル株式 グローバルかぶしき
cổ phiếu thế giới
株式オプション かぶしきオプション
Quyền mua/ bán chứng khoán.+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.
株式化 かぶしきか
cổ phần hóa