核不拡散条約
かくふかくさんじょうやく
☆ Danh từ
Hiệp ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân

核不拡散条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核不拡散条約
核不拡散 かくふかくさん
không phổ biến hạt nhân
核拡散防止条約 かくかくさんぼうしじょうやく
hiệp ước ngăn ngừa phổ biến vũ khí hạt nhân
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
核拡散 かくかくさん
sự tăng nhanh hạt nhân
不戦条約 ふせんじょうやく
Hiệp ước chống chiến tranh.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
拡散 かくさん
sự khuyếch tán; sự lan rộng; sự phát tán; sự tăng nhanh