Các từ liên quan tới 核内低分子リボ核タンパク質
核内タンパク質 かくないタンパクしつ
protein hạt nhân
核タンパク質 かくタンパクしつ
nucleoprotein
リボ核酸 リボかくさん
axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)
核質 かくしつ
chất sừng
核子 かくし かくこ
nucleon [hạt proton và nơ-ron]
核マトリックス関連タンパク質 かくマトリックスかんれんタンパクしつ
protein liên kết với ma trận hạt nhân
核内体 かくないたい
nội bào
脚内核 あしないかく
nhân gian cuống não