Các từ liên quan tới 核四重極共鳴断層撮影
磁気共鳴断層撮影 じききょうめいだんそうさつえい
chụp cộng hưởng từ (là một phương pháp thu hình ảnh của các cơ quan trong cơ thể sống và quan sát lượng nước bên trong các cấu trúc của các cơ quan)
断層撮影 だんそうさつえい
Chụp cắt lớp, chụp CT
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
コンピュータ断層撮影 コンピュータだんそうさつえい
chụp cắt lớp (ct)
コンピューター断層撮影法 コンピューターだんそうさつえいほう
chụp cắt lớp vi tính (ct)
二重撮影 にじゅうさつえい
sự chụp lồng ghép (ảnh).
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
陽電子放射断層撮影 ようでんしほうしゃだんそうさつえい
phép đo vẽ địa hình phát xạ pôzittron (con vật cưng)