Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核型空間
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
核型 かくがた
loại hình dựa theo hình thái và số nhiễm sắc thể có sẵn trong các loài sinh vật
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
細胞核内空間 さいぼうかくないくうかん
không gian bên trong nhân tế bào
XYY核型 XYYかくがた
XYY Karyotype
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.