核酸再生
かくさんさいせー「HẠCH TOAN TÁI SANH」
Biến tính axit nucleic
核酸再生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核酸再生
核酸 かくさん
axit nucleic
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
リボ核酸 リボかくさん
axit ribonucleic (là một phân tử cao phân tử thiết yếu trong các vai trò sinh học khác nhau trong việc mã hóa, giải mã, điều hòa và biểu hiện gen. ARN và axit deoxyribonucleic là axit nucleic)
核酸ハイブリダイゼーション かくさんハイブリダイゼーション
lai axit nuclêic (nucleic acid hybridization)
デオキシリボ核酸 デオキシリボかくさん
a-xít deoxyribo nucleic (dna)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic