Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
根元事象 ねもとじしょう
biến cố sơ cấp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ