Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根上町
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
屋根に上がる やねにあがる
leo lên mái nhà
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
根 こん ね
rễ
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.