Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根元 こんげん ねもと
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân.
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
根元事象 ねもとじしょう
biến cố sơ cấp