Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根基
こんき
Căn bản.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
基 もとい き もと
cơ sở; nguồn gốc; căn nguyên; gốc ban đầu
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
根拠に基づいた医療 こんきょにもとづいたいりょう
y học thực chứng
「CĂN CƠ」
Đăng nhập để xem giải thích