Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石室 せきしつ いしむろ
túp lều bằng đá; thạch thất
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
根石 ねいし
đá móng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít