Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根尖周囲疾患
こんせんしゅーいしっかん
bệnh quanh chóp răng
根尖周囲膿瘍 こんせんしゅういのうよう
áp xe quanh chóp răng
根尖周囲肉芽腫 こんせんしゅーいにくがしゅ
u hạt cuống răng
歯周疾患 ししゅうしっかん
bệnh nha chu
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
歯周疾患指数 ししゅうしっかんしすう
chỉ số nha chu
根尖性歯周炎 こんせんせいししゅうえん
viêm nha chu quanh đỉnh
周囲 しゅうい
chu vi
Đăng nhập để xem giải thích