Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸住宅地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
住宅地区 じゅうたくちく
khu nơi cư ngụ
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅地帯 じゅうたくちたい
nhà cửa buộc chặt sự phát triển
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
高級住宅地 こうきゅうじゅうたくち
khu nhà ở cao cấp
居住地区 きょじゅうちく
Một từ chỉ địa chỉ của khu vực bạn sống và sinh sống