Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸兎角
兎角 とかく
có khuynh hướng
兎に角 とにかく
cách này hay khác; dù gì chăng nữa
兎も角 ともかく とも かく
cách này hay khác
兎や角 とやかく うさぎやかく
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào; tất cả các loại điều này; đây và cái đó
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
兎角亀毛 とかくきもう
những thứ không tồn tại trên đời, những thứ không thể tồn tại (lông rùa sừng thỏ)
兎も角も ともかくも うさぎもかくも
dù sao đi nữa; dù sao đi nữa; bằng cách nào đó hoặc (kẻ) khác; nói chung nói; trong bất kỳ trường hợp nào