Các từ liên quan tới 根岸台 (横浜市)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横根 よこね
bubo (đốt làm phình lên trong một hạch)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).