Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
香香 こうこう
dầm giấm những rau
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
両岸 りょうがん りょうぎし
hai bờ (sông)