Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根岸短歌会
短歌 たんか みじかうた
đoản ca
根岸流 ねぎしりゅう
phong cách thư pháp dùng để viết bảng xếp hạng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
会歌 かいか
bài hát của câu lạc bộ, bài hát riêng của tổ chức
歌会 うたかい かかい
hội thơ ca; hội thi thơ
彼岸会 ひがんえ
những dịch vụ tín đồ phật giáo trong tuần đường phân điểm
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
短資会社 たんしかいしゃ
công ty cho vay tiền ngắn hạn