Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根拠に基づいた医療 こんきょにもとづいたいりょう
y học thực chứng
実践 じっせん
thực tiễn.
根拠 こんきょ
căn cứ
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践者 じっせんしゃ
practitioner
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do
に基づき にもとづき
dựa vào