Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根曳きの松
松根油 しょうこんゆ まつねあぶら
dầu trích từ rễ thông
kéo lên; kéo
媾曳き あいびきき
(người yêu có) ghi ngày tháng; sự gán; hẹn gặp
曳き網 ひきもう
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
曳き船 ひきふね
tàu lai, tàu kéo
地曳き じびきき
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
底曳き網 そこひきもう
đánh cá bằng lưới rà (mạng(lưới))
地曳き網 ちひきもう
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo