Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根本 ねほん こんげん ねもと こんぽん こん ぽん
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
根本悪 こんぽんあく
cái ác cực đoan
根本的 こんぽんてき
một cách căn bản
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
事実無根 じじつむこん
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.