Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
根本 ねほん こんげん ねもと こんぽん こん ぽん
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
根本悪 こんぽんあく
cái ác cực đoan
根本的 こんぽんてき
một cách căn bản
緒 お しょ ちょ
dây
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.