Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根津公一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
津津 しんしん
như brimful
統一公判 とういつこうはん
thử nghiệm chung
一般公開 いっぱんこうかい
read permission: anybody
公敵一号 こうてきいちごう おおやけてきいちごう
kẻ thù chung không. 1