Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根源 こんげん
căn nguyên
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩根 いわね
đu đưa
根源的 こんげんてき
cơ sở, cơ bản
岩根絞り いわねしぼり イワネシボリ
hoa trà Nhật Bản
源 みなもと
nguồn.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm