Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根源的 こんげんてき
cơ sở, cơ bản
源 みなもと
nguồn.
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
根 こん ね
rễ
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
光源 こうげん
nguồn sáng; nguồn ánh sáng