Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根詰まり
詰まり つまり
tóm lại, có nghĩa là, nói cách khác
目詰まり めづまり めつまり
sự bị nghẹt, sự bị bít kín (mắt lưới...)
息詰まり いきづまり
nghẹt thở; không thể thở được; khó thở (do quá căng thẳng)
金詰まり かねづまり きむつまり
khủng hoảng tài chính; sự thiếu tiền
糞詰まり ふんづまり くそつまり
chứng táo bón
鼻詰まり はなづまり
Sự tắc nghẽn mũi.
手詰まり てづまり
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
気詰まり きづまり
câu thúc; gò bó; ngột ngạt