Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根越村
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió
垣根越し かきねごし
chỉ đạo (một cuộc nói chuyện) hoặc việc làm qua một hàng rào
垣根越しに見る かきねごしにみる
nhìn qua hàng rào
村 むら
làng
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.