Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根高町
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
町人根性 ちょうにんこんじょう
townsman's (independent) spirit, mercantile spirit
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.