格好をつける
かっこうをつける かっこをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ra vẻ, thể hiện

Bảng chia động từ của 格好をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 格好をつける/かっこうをつけるる |
Quá khứ (た) | 格好をつけた |
Phủ định (未然) | 格好をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 格好をつけます |
te (て) | 格好をつけて |
Khả năng (可能) | 格好をつけられる |
Thụ động (受身) | 格好をつけられる |
Sai khiến (使役) | 格好をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 格好をつけられる |
Điều kiện (条件) | 格好をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 格好をつけいろ |
Ý chí (意向) | 格好をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 格好をつけるな |
格好をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格好をつける
格好つける かっこうつける かっこつける
ảnh hưởng đến một không khí đầy phong cách, cố gắng nhìn tốt, thể hiện
格好 かっこう かっこ カッコ
kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc
年格好 としかっこう
tuổi (của ai đó)
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
背格好 せいかっこう せかっこう
một có chiều cao hoặc tầm vóc; một có cơ thể
好意をうける こういをうける
thụ ơn.
好意を受ける こういをうける
thụ ân.
格を守る かくをまもる
bảo tồn các quy tắc