格を守る
かくをまもる「CÁCH THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bảo tồn các quy tắc

Bảng chia động từ của 格を守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 格を守る/かくをまもるる |
Quá khứ (た) | 格を守った |
Phủ định (未然) | 格を守らない |
Lịch sự (丁寧) | 格を守ります |
te (て) | 格を守って |
Khả năng (可能) | 格を守れる |
Thụ động (受身) | 格を守られる |
Sai khiến (使役) | 格を守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 格を守られる |
Điều kiện (条件) | 格を守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 格を守れ |
Ý chí (意向) | 格を守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 格を守るな |
格を守る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格を守る
塁を守る るいをまもる
để bảo vệ một pháo đài
操を守る みさおをまもる
giữ gìn sự điều độ, giữ gìn sự trong trắng ( phụ nữ)
身を守る みをまもる
để bảo vệ chính mình
法を守る ほうをまもる
để quan sát pháp luật
言を守る げんをまもる
giữ một có từ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
原則を守る げんそくをまもる
giữ nguyên tắc.
伝統を守る でんとうをまもる
giữ truyền thống