高調
こうちょう「CAO ĐIỀU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tinh thần phấn chấn (phấn khởi), sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; âm điệu cao; sự nhấn mạnh

Từ trái nghĩa của 高調
Bảng chia động từ của 高調
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高調する/こうちょうする |
Quá khứ (た) | 高調した |
Phủ định (未然) | 高調しない |
Lịch sự (丁寧) | 高調します |
te (て) | 高調して |
Khả năng (可能) | 高調できる |
Thụ động (受身) | 高調される |
Sai khiến (使役) | 高調させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高調すられる |
Điều kiện (条件) | 高調すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高調しろ |
Ý chí (意向) | 高調しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高調するな |
高調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高調
高調子 たかちょうし こうちょうし
cao ném
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
格調高雅 かくちょうこうが
Quý phái và trang nhã; đẹp và thanh lịch (Chủ yếu nói về phong cách thơ và câu văn)
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.