格調
かくちょう「CÁCH ĐIỀU」
☆ Danh từ
Phong cách diễn đạt hay; phong thái (của thơ ca)

格調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格調
格調高雅 かくちょうこうが
Quý phái và trang nhã; đẹp và thanh lịch (Chủ yếu nói về phong cách thơ và câu văn)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調 ちょう
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)