Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 格間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
格子点間 こうしてんかん
khe, kẽ hở
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
安静 あんせい 週間は安静です
điềm