Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茯苓 ぶくりょう
thuốc bắc phục linh
土茯苓 どぶくりょう
thổ phục linh
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
猪苓舞茸 ちょれいまいたけ チョレイマイタケ
polyporus umbellatus (là một loài nấm hiếm, không ăn được mọc trên cây beech hoặc cây sồi)
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng
桂冠 けいかん
suy tôn (của) vinh dự