Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じじゃく
bình tĩnh
がじゃがじゃ
lục lọi; lục soát.
くじらじゃく
long foot
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
判じ絵 はんじえ
vẽ bài toán đố
判じ物 はんじもの
câu đố
夢判じ ゆめはんじ
việc giải mã giấc mơ
判じる はんじる
tới quan tòa; để quyết định; tới phỏng đoán; giải quyết; tới sự giải mã; để phiên dịch; tới nhà thần học