Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はいはい へいへい
dần dần, từ từ
はのい
Hanoi
はい回る はいまわる
bò; trườn; đi rón rén.
或いは あるいは あるは
hoặc; hoặc là
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
はい
vâng, đúng vậy
いいはる
cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh ; khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình
はつはる
năm mới, tết