Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃原農園
桃園 ももぞの
vườn đào
農園 のうえん
Đồn điền
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
園芸農業 えんげいのうぎょう
nông nghiệp làm vườn
水耕農園 すいこうのうえん
hydroponic plantation
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống