Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桃園 ももぞの
vườn đào
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
ハウスカー(園芸運搬車) ハウスカー(えんげいうんぱんしゃ
xe vận chuyển trong vườn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện